DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH | | | |
THỰC HIỆN TẠI BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ XÃ VIỆT HỒNG | | | |
(Kèm theo Thông báo số: 28 /TB-UBND ngày 13 tháng 10 năm 2023 của UBND xã Viêt Hồng) | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
STT | Mã thủ tục hành chính | Đơn vị, lĩnh vực, tên TTHC | Cung cấp dịch vụ công trực tuyến | TTHC liên thông với cấp | Phí, Lệ phí | | | |
Lệ phí | Phí | | | |
Toàn trình | Một phần | Cung cấp TT TT | Tỉnh | Huyện | Xã | Quy định | Trực tuyến | | | |
A | TTHC THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA UBND XÃ | 48 | 62 | 12 | 6 | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | |
TƯ PHÁP - HỘ TỊCH | 14 | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | |
I | Lĩnh vực Bồi thường nhà nước: 01 thủ tục | | 1 | | | | | | | | | | |
1 | 2.002165.000.00.00.H23 | Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | | x | | | | | | | | | | |
II | Lĩnh vực Chứng thực: 11 thủ tục | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | | |
1 | 2.000908.000.00.00.H23 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | x | | | | | | | | | | | |
2 | 2.000815.000.00.00.H23 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | | x | | | | | | | 2.000 đồng/trang; từ trang thứ 3 trở lên thu 1.000 đồng/trang, tối đa thu không quá 200.000 đồng/bản | | | |
3 | 2.000884.000.00.00.H23 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | | x | | | | | | | 10.000 đồng/trường hợp (trường hợp được tính là một hoặc nhiều chữ ký trong một giấy tờ, văn bản) | | | |
4 | 2.000913.000.00.00.H23 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | | x | | | | | | | 30.000 đồng/hợp đồng, giao dịch. | | | |
5 | 2.000927.000.00.00.H23 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | | x | | | | | | | 25.000 đồng/hợp đồng, giao dịch. | | | |
6 | 2.000942.000.00.00.H23 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | x | | | | | | | | 2.000 đồng/trang; từ trang thứ 3 trở lên thu 1.000 đồng/trang, tối đa thu không quá 200.000 đồng/bản | | | |
7 | 2.001035.000.00.00.H23 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | | x | | | | | | | 50.000 đồng/ hợp đồng, giao dịch | | | |
8 | 2.001019.000.00.00.H23 | Thủ tục chứng thực di chúc | | x | | | | | | | 50.000 đồng/di chúc. | | | |
9 | 2.001016.000.00.00.H23 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | | x | | | | | | | 50.000 đồng/văn bản. | | | |
10 | 2.001406.000.00.00.H23 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | | x | | | | | | | 50.000 đồng/văn bản | | | |
11 | 2.001009.000.00.00.H23 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | x | | | | | | | | 50.000 đồng/văn bản | | | |
III | Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật: 02 thủ tục | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | | |
1 | 2.001457.000.00.00.H23 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | x | | | | | | | | | | | |
2 | 2.001449.000.00.00.H23 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | x | | | | | | | | | | | |
IV | Lĩnh vực Hòa giải ở cơ sở : 4 thủ tục | 3 | 1 | 0 | | | | | | | | | |
1 | 2.000930.000.00.00.H23 | Thủ tục cho thôi làm hòa giải viên | x | | | | | | | | | | | |
2 | 2.002080.000.00.00.H23 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | x | | | | | | | | | | | |
3 | 2.000333.000.00.00.H23 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | | x | | | | | | | | | | |
4 | 2.000373.000.00.00.H23 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | x | | | | | | | | | | | |
V | Lĩnh vực Hộ tịch: 20 thủ tục | 5 | 15 | | 0 | 2 | 1 | | | | | | |
1 | 1.001193.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký khai sinh | | x | | | | | Đối với trường hợp đăng ký khai sinh không đúng hạn: Mức lệ phí là 5000 đồng/lần; Miễn lệ phí đối với trường hợp khai sinh đúng hạn, người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | Đối với trường hợp đăng ký khai sinh không đúng hạn: Mức lệ phí là 2.500 đồng/lần; Miễn lệ phí đối với trường hợp khai sinh đúng hạn, người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | - Phí cấp bản sao Giấy khai sinh (Nếu có yêu cầu) 8.000 đồng/ bản sao. | | | |
2 | 1.000894.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký kết hôn | x | | | | | | 25.000 đồng/lần. Miễn lệ phí đối với trường hợp người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật | | - Phí cấp bản sao Trích lục kết hôn (nếu có yêu cầu): 8.000 đồng/bản sao. | | | |
3 | 1.001022.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | | x | | | | | Lệ phí 10000 đồng/lần. Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo, người khuyết tật | Lệ phí 5.000 đồng/lần. Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo, người khuyết tật | - Phí cấp bản sao trích lục đăng ký nhận cha mẹ con (nếu có yêu cầu): 8.000 đồng/bản sao. | | | |
4 | 1.000689.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | | x | | | | | Lệ phí: 15.000 đồng/lần; Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | | - Phí cấp bản sao Trích lục khai sinh, Trích lục đăng ký nhận cha, mẹ, con (nếu có yêu cầu): 8.000 đồng/bản sao. | | | |
5 | 1.000656.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký khai tử | | x | | | | | - Lệ phí: 5.000 đồng/lần; Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký khai tử đúng hạn, người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | - Lệ phí: 2.500 đồng/lần; Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký khai tử đúng hạn, người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | - Phí cấp bản sao Trích lục khai tử (nếu có yêu cầu): 8.000 đồng/bản sao. | | | |
6 | 1.003583.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | | x | | | | | Mức lệ phí là 5.000 đồng/lần; Miễn lệ phí đối với trường hợp khai sinh đúng hạn, người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | | | | | |
7 | 1.000593.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | x | | | | | | | | | | | |
8 | 1.000419.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | | x | | | | | - Lệ phí: 5.000 đồng/lần; Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký khai tử đúng hạn, người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | | | | | |
9 | 1.004837.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký giám hộ | x | | | | | | | | - Phí cấp bản sao Trích lục đăng ký giám hộ (nếu có yêu cầu): 8.000 đồng/bản sao. | | | |
10 | 1.004845.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | x | | | | | | | | - Phí cấp bản sao Trích lục đăng ký chấm dứt giám hộ (nếu có yêu cầu): 8.000 đồng/bản sao. | | | |
11 | 1.004859.000.00.00.H23 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | | x | | | | | 10.000 đồng./lần Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | 5.000 đồng./lần Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | Phí cấp bản sao Giấy khai sinh (nếu có yêu cầu): 8.000 đồng/bản sao. | | | |
12 | 1.004873.000.00.00.H23 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | | x | | | | | 10.000 đồng./lần Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | 5.000 đồng./lần Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | | | | |
13 | 1.004884.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | | x | | | | | Mức lệ phí là 5000 đồng/lần; Miễn lệ phí đối với người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | Mức lệ phí là 2.500 đồng/lần; Miễn lệ phí đối với người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | - Phí cấp bản sao Giấy khai sinh (Nếu có yêu cầu) 8.000 đồng/ bản sao. | | | |
14 | 1.004772.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | | x | | | | | - Lệ phí: 5.000 đồng./lần; Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | - Lệ phí: 2.500 đồng./lần; Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | - Phí cấp bản sao Giấy khai sinh (nếu có yêu cầu): 8.000 đồng/bản sao. | | | |
15 | 1.004746.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | | x | | | | | Lệ phí: 25.000 đồng/lần;Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | Lệ phí: 12.500 đồng/lần;Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | | | | |
16 | 1.005461.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký lại khai tử | | x | | | | | Lệ phí: 5.000 đồng/lần; Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | Lệ phí: 2.500 đồng/lần; Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | | | | |
17 | 2.000635.000.00.00.H23. | Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | x | | | | | | - Lệ phí: 8.000 đồng/Văn bản xác nhận về một việc hộ tịch của cá nhân đã đăng ký; Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | | | | | |
18 | 2.002516.000.00.00.H23 | Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch | | x | | | | | | | Phí: 8.000 đồng/Văn bản xác nhận về một việc hộ tịch của cá nhân đã đăng ký | | | |
19 | 2.000986.000.00.00.H23 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | | x | | | x | x | Lệ phí Khai sinh: 5.000 đồng.; Miễn lệ phí đối với trường hợp khai sinh đúng hạn, người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật; '- Đăng ký thường trú: 7.000 đồng/lần đăng ký; Không thu lệ phí đăng ký cư trú đối với các trường hợp: Con dưới 18 tuổi của liệt sĩ; con dưới 18 tuổi của thương binh; hộ gia đình thuộc diện xoá đói, giảm nghèo | | | | | |
20 | 2.001023.000.00.00.H23 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | | x | | | x | | 5.000 đồng. Miễn lệ phí đối với trường hợp khai sinh đúng hạn, người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. | | | | | |
VI | Lĩnh vực Nuôi con nuôi: 02 thủ tục | 1 | 1 | | | | | | | | | | |
1 | 2.001263.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký nuôi con nuôi trong nước | | x | | | | | Lệ phí: 400.000đ/ trường hợp | | | | | |
2 | 2.001255.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | x | | | | | | | | | | | |
LAO ĐỘNG - THƯƠNG BÌNH VÀ XÃ HỘI | 8 | 1 | 8 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | |
I | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội: 8 thủ tục | 7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | | | | |
1 | 1.001653.000.00.00.H23 | Cấp đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | x | | | | | | | | | | | |
2 | 2.000355.000.00.00.H23 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | x | | | | | | | | | | | |
3 | 2.000751 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | | x | | | x | | | | | | | |
4 | 1.001699.000.00.00.H23 | Thủ tục Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | x | | | | | | | | | | | |
5 | 1.011606.H23 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm | x | | | | | | | | | | | |
6 | 1.011607.H23 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm | x | | | | | | | | | | | |
7 | 1.011608.H23 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm | x | | | | | | | | | | | |
8 | 1.011609.H23 | Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình | x | | | | | | | | | | | |
II | Lĩnh vực Phòng chống tệ nạn xã hội : 2 thủ tục | 1 | 0 | 1 | | | | | | | | | |
1 | 1.000132.000.00.00.H23 | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | x | | | | | | | | | | | |
2 | 1.010941.000.00.00.H23 | Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện | | | x | | | | | | | | | |
III | Lĩnh vực Người có công: 01 thủ tục | | | 1 | | | | | | | | | |
1 | 1.010833.000.00.00.H23 | Cấp giấy xác nhận thân nhân người có công | | | x | | | | | | | | | |
IV | Lĩnh vực Trẻ em: 06 thủ tục | 0 | 0 | 6 | 2 | 2 | 0 | | | | | | |
1 | 1.004941.000.00.00.H23 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | | | x | | | | | | | | | |
2 | 1.004944.000.00.00.H23 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | | | x | x | x | | | | | | | |
3 | 1.004946.000.00.00.H23 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | | | x | | | | | | | | | |
4 | 2.001942.000.00.00.H23 | Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế | | | x | x | x | | | | | | | |
5 | 2.001944.000.00.00.H23 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | | | x | | | | | | | | | |
6 | 2.001947.000.00.00.H23 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | | | x | | | | | | | | | |
GIÁO DỤC, VĂN HOÁ THÔNG TIN | 13 | 9 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | |
I | Lĩnh vực Các cơ sở giáo dục khác: 5 thủ tục | 0 | 5 | 0 | | 4 | | | | | | | |
1 | 1.004441.000.00.00.H23 | Thủ tục cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | | x | | | | | | | | | | |
2 | 1.004492.000.00.00.H23 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | | x | | | x | | | | | | | |
3 | 1.004443.000.00.00.H23 | Thủ tục cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | | x | | | x | | | | | | | |
4 | 1.004485.000.00.00.H23 | Thủ tục sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | | x | | | x | | | | | | | |
5 | 2.001810.000.00.00.H23 | Thủ tục giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập). | | x | | | x | | | | | | | |
II | Lĩnh vực Tôn giáo Chính phủ: 10 thủ tục | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | | |
1 | 2.000509.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | x | | | | | | | | | | | |
2 | 1.001028.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | x | | | | | | | | | | | |
3 | 1.001055.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | | x | | | | | | | | | | |
4 | 1.001078.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | x | | | | | | | | | | | |
5 | 1.001085.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | x | | | | | | | | | | | |
6 | 1.001090.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | | x | | | | | | | | | | |
7 | 1.001098.000.00.00.H23 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | x | | | | | | | | | | | |
8 | 1.001109.000.00.00.H23 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | x | | | | | | | | | | | |
9 | 1.001156.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | x | | | | | | | | | | | |
10 | 1.001167.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | x | | | | | | | | | | | |
III | Lĩnh vực Thư viện: 03 thủ tục | 1 | 2 | | | | | | | | | | |
1 | 1.008901.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | | x | | | | | | | | | | |
2 | 1.008902.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | x | | | | | | | | | | | |
3 | 1.008903.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | | x | | | | | | | | | | |
IV | Lĩnh vực Thể dục thể thao: 01 thủ tục | 1 | | | | | | | | | | | |
1 | 2.000794.000.00.00.H23 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | x | | | | | | | | | | | |
V | Lĩnh vực Văn hoá: 03 thủ tục | 3 | | | | | | | | | | | |
1 | 1.003622.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | x | | | | | | | | | | | |
2 | 1.000954.000.00.00.H23 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | x | | | | | | | | | | | |
3 | 1.001120.000.00.00.H23 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | x | | | | | | | | | | | |
ĐỊA CHÍNH - XÂY DỰNG -TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG - NÔNG NGHIỆP | 4 | 19 | 3 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | |
I | Lĩnh vực Trồng trọt: 01 thủ tục | 1 | | | | | | | | | | | |
1 | 1.008004.000.00.00.H23 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất lúa | x | | | | | | | | | | | |
II | Lĩnh vực Đường bộ: 02 thủ tục | | 2 | | | | | | | | | | |
1 | DBX001 | Thủ tục cấp giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới | | x | | | | | | | | | | |
2 | DBX002 | Thủ tục gia hạn giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới | | x | | | | | | | | | | |
III | Lĩnh vực Đường thuỷ nội địa: 09 thủ tục | | 9 | | | | | | | | | | |
1 | 1.004088.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác | | x | | | | | Lệ phí: 70.000đ/1 giấy chứng nhận đăng ký. | | | | | |
2 | 1.005040.000.00.00.H23 | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | | x | | | | | | | | | | |
3 | 1.004047.000.00.00.H23 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | | x | | | | | Lệ phí: 70.000đ/1 giấy chứng nhận đăng ký | | | | | |
4 | 1.004036.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | | x | | | | | Lệ phí: 70.000đ/1 giấy chứng nhận đăng ký | | | | | |
5 | 1.004002.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | | x | | | | | Lệ phí: 70.000đ/1 giấy chứng nhận đăng ký | | | | | |
6 | 1.003970.000.00.00.H23 | Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | | x | | | | | Lệ phí: 70.000đ/1 giấy chứng nhận đăng ký | | | | | |
7 | 1.006391.000.00.00H23 | Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác. | | x | | | | | Lệ phí: 70.000đ/1 giấy chứng nhận đăng ký | | | | | |
8 | 1.003930.000.00.00.H23 | Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | | x | | | | | Lệ phí: 70.000đ/1 giấy chứng nhận đăng ký | | | | | |
9 | 2.001659.000.00.00.H23 | Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | | x | | | | | | | | | | |
IV | Lĩnh vực Đất đai: 01 thủ tục | 1 | | | | | | | | | | | |
1 | 1.003554.000.00.00.H23 | Thủ tục hòa giải tranh chấp đất đai | x | | | | | | | | | | | |
V | Lĩnh vực Môi trường: 02 thủ tục | 1 | | 1 | | | | | | | | | |
1 | 1.010736.000.00.00.H23 | Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường | | | x | | | | | | | | | |
2 | 1.004082.000.00.00.H23 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích. | x | | | | | | | | | | | |
VI | Lĩnh vực Nông nghiệp: 01 thủ tục | 1 | | | | | | | | | | | |
1 | 1.003596.000.00.00.H23 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương | x | | | | | | | | | | | |
VII | Phòng chống thiên tai: 05 thủ tục | | 3 | 2 | 3 | 4 | | | | | | | |
1 | 2.002161.000.00.00.H23 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | | x | | x | x | | | | | | | |
2 | 2.002162.000.00.00.H23 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | | x | | x | x | | | | | | | |
3 | 2.002163.000.00.00.H23 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | | x | | | | | | | | | | |
4 | 1.010091.000.00.00.H23 | Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội. | | | x | | x | | | | | | | |
5 | 1.010092.000.00.00.H23 | Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội | | | x | x | x | | | | | | | |
VIII | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động tổ hợp tác: 03 thủ tục | | 3 | | | | | | | | | | |
1 | 2.002226.000.00.00.H23 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | | x | | | | | | | | | | |
2 | 2.002227.000.00.00.H23 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | | x | | | | | | | | | | |
3 | 2.002228.000.00.00.H23 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | | x | | | | | | | | | | |
IX | Lĩnh vực Thuỷ lợi: 02 thủ tục | | 2 | | | | | | | | | | |
1 | 1.003440.000.00.00.H23 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | | x | | | | | | | | | | |
2 | 2.001621.000.00.00.H23 | Nhận hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | | x | | | | | | | | | | |
TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | |
I | Lĩnh vực Bảo hiểm : 01 thủ tục | | 1 | | 1 | 1 | | | | | | | |
1 | 1.005412.000.00.00.H23 | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp; | | x | | x | x | | | | | | | |
II | Lĩnh vực Chính sách thuế : 01 thủ tục | | 1 | | | | | | | | | | |
1 | 1.008603.000.00.00.H23 | Thủ tục kê khai, thẩm định phí bảo vệ môi trường đối với nước thải (MT) | | x | | | | | | | | | | |
VĂN PHÒNG ĐẢNG UỶ - NỘI VỤ | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | |
I | Lĩnh vực Phòng chống tham nhũng: 04 thủ tục | 1 | 3 | | | | | | | | | | |
1 | 2.002400.000.00.00.H23 | Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập | x | | | | | | | | | | | |
2 | 2.002401.000.00.00.H23 | Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | | x | | | | | | | | | | |
3 | 2.002402.000.00.00.H23 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | | x | | | | | | | | | | |
4 | 2.002403.000.00.00.H23 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | | x | | | | | | | | | | |
II | Thi đua khen thưởng: 05 thủ tục | 5 | | | | | | | | | | | |
1 | 1.000775.000.00.00.H23 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị; | x | | | | | | | | | | | |
2 | 2.000346.000.00.00.H23 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | x | | | | | | | | | | | |
3 | 2.000337.000.00.00.H23 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất; | x | | | | | | | | | | | |
4 | 1.000748.000.00.00.H23 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | x | | | | | | | | | | | |
5 | 2.000305.000.00.00.H23 | Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | x | | | | | | | | | | | |
VĂN PHÒNG HĐND VÀ UBND | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | |
I | Giải quyết khiếu nại: 01 thủ tục | | 1 | | | | | | | | | | |
1 | 2.002409.000.00.00.H23 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | | x | | | | | | | | | | |
II | Giải quyết tố cáo: 01 thủ tục | 1 | | | | | | | | | | | |
1 | 2.002396.000.00.00.H23 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | x | | | | | | | | | | | |
III | Tiếp công dân: 01 thủ tục | 1 | | | | | | | | | | | |
1 | 1.010945.000.00.00.H23 | Tiếp công dân tại cấp xã | x | | | | | | | | | | | |
IV | Xử lý đơn: 01 thủ tục | 1 | | | | | | | | | | | |
1 | 2.002501.000.00.00.H23 | Thủ tục Xử lý đơn tại cấp xã | x | | | | | | | | | | | |
DÂN SỐ, SỨC KHỎE SINH SẢN | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | |
I | Dân số, sức khoẻ sinh sản: 02 thủ tục | | 1 | 1 | | | | | | | | | |
1 | 1.002192.000.00.00.H23 | Thủ tục cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh,chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ | | x | | | | | | | | | | |
2 | 2.001088.000.00.00.H23 | Thủ tục xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số | | | x | | | | | | | | | |
B | TTHC THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA CẤP HUYỆN ĐƯỢC TIẾP NHẬN TẠI XÃ | 7 | 9 | 0 | 4 | 16 | 16 | | | | | | |
I | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội: 08 thủ tục | 7 | 1 | | 2 | 8 | 8 | | | | | | |
1 | 2,000,286 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | x | | | x | x | x | | | | | | |
2 | 2,000,282 | Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | | x | | x | x | x | | | | | | |
3 | 1,001,776 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hằng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | x | | | | x | x | | | | | | |
4 | 1,001,758 | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | x | | | | x | x | | | | | | |
5 | 1,001,753 | Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | x | | | | x | x | | | | | | |
6 | 1,001,731 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội | x | | | | x | x | | | | | | |
7 | 1,001,739 | Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | x | | | | x | x | | | | | | |
8 | 2,000,744 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng | x | | | | x | x | | | | | | |
II | Lĩnh vực Người có công: 01 thủ tục | | 1 | | 1 | 1 | 1 | | | | | | |
1 | 1.001257.000.00.00.H23 | Thủ tục giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | | x | | x | x | x | | | | | | |
III | Lĩnh vực Đất đai: 07 thủ tục | 0 | 7 | | 1 | 7 | 7 | | | | | | |
1 | 1.003907.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định | | x | | | x | x | 13,000 | 6,500 | 100,000 | | | |
2 | 1.002335.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu | | x | | | x | x | 13,000 | 6,500 | 100,000 | | | |
3 | 1.002314.000.00.00.H23 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu. | | x | | | x | x | 10,000 | 5,000 | 100,000 | | | |
4 | 1.002291.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất. | | x | | | x | x | 13,000 | 6,500 | 100,000 | | | |
5 | 1.002277.000.00.00.H23 | Thủ tục Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp | | x | | | x | x | 40,000 | 20,000 | 100,000 | | | |
6 | 2.000379.000.00.00.H23 | Thủ tục bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | | x | | | x | x | 40,000 | 20,000 | 100,000 | | | |
7 | 1.000755.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất | | x | | | x | x | 10,000 | 5,000 | 80,000 | | | |
C | TTHC THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA CẤP TỈNH ĐƯỢC TIẾP NHẬN TẠI XÃ | 2 | 10 | 13 | 18 | 25 | 25 | | | | | | |
I | Lĩnh vực Người có công: 15 thủ tục | 1 | 1 | 13 | 15 | 15 | 15 | | | | | | |
1 | 1.010803.000.00.00.H23 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | | | x | x | x | x | | | | | | |
2 | 2.001396.000.00.00.H23 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | | x | | x | x | x | | | | | | |
3 | 2.001157.000.00.00.H23. | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | x | | | x | x | x | | | | | | |
4 | 1.010825.000.00.00.H23 | Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ | | | x | x | x | x | | | | | | |
5 | 1.010824.000.00.00.H23 | Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần | | | x | x | x | x | | | | | | |
6 | 1.010821.000.00.00.H23. | Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | | | x | x | x | x | | | | | | |
7 | 1.010820.000.00.00.H23 | Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng | | | x | x | x | x | | | | | | |
8 | 1.010819.000.00.00.H23 (tỉnh mã 1.002440.000.00.00.H23) | Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế | | | x | x | x | x | | | | | | |
9 | 1.010818.000.00.00.H23 | công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày | | | x | x | x | x | | | | | | |
10 | 1.010817.000.00.00.H23 | công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | | | x | x | x | x | | | | | | |
11 | 1.010816.000.00.00.H23 | công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | | | x | x | x | x | | | | | | |
12 | 1.010814.000.00.00.H23 | Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ | | | x | x | x | x | | | | | | |
13 | 1.010812.000.00.00.H23 | Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý | | | x | x | x | x | | | | | | |
14 | 1.010805.000.00.00.H23 | Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an | | | x | x | x | x | | | | | | |
15 | 1.010804.000.00.00.H23 | Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” | | | x | x | x | x | | | | | | |
II | Lĩnh vực đất đai | 1 | 9 | | 3 | 10 | 10 | | | | | | |
1 | 1.001045.000.00.00.H23 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền | | x | | | x | x | 10,000 | 5,000 | 80,000 | | | |
2 | 1.004199.000.00.00.H23 | Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | | x | | x | x | x | 10,000 | 5,000 | 80,000 | | | |
3 | 1.004221.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề | | x | | x | x | x | - | - | - | | | |
4 | 1.004206.000.00.00.H23 | Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu | | x | | | x | x | 10,000 | 5,000 | 80,000 | | | |
5 | 1.004227.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận | x | | | | x | x | 10,000 | 5,000 | 80,000 | | | |
6 | 1.004238.000.00.00.H23 | Thủ tục xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | | x | | | x | x | - | - | - | | | |
7 | 1.003003.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | | x | | | x | x | - | - | - | | | |
8 | 2.000880.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức (trừ doanh nghiệp); thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp. | | x | | x | x | x | 10,000 | 5,000 | 80,000 | | | |
9 | 2.000889.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đát đã có Giấy chứng nhận. | | x | | x | x | x | 10,000 | 5,000 | 100,000 | | | |
10 | 2.001938.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý | | x | | | x | x | - | - | - | | | |
D | DANH MỤC TTHC THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA CÁC CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐƯỢC TỔ CHỨC THEO NGÀNH DỌC ĐÓNG TẠI ĐỊA PHƯƠNG ĐƯA RA TIẾP NHẬN TẠI BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ CẤP XÃ | | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | | | | | | |
I | Lĩnh vực Nghĩa vụ quân sự: 05 thủ tục | | | 5 | | | | | | | | | |
1 | 1,001,821 | Đăng ký nghĩa vụ quân sự lần đầu | | | Trực tiếp | | | | | | | | | |
2 | 1,001,805 | Đăng ký phục vụ trong ngạch dự bị | | | Trực tiếp | | | | | | | | | |
3 | 1,001,771 | Ký nghĩa vụ quân sự bổ sung | | | Trực tiếp | | | | | | | | | |
4 | 1,001,733 | Đăng ký nghĩa vụ quân sự tạm vắng | | | Trực tiếp | | | | | | | | | |
5 | 1,001,720 | Đăng ký miễn gọi nhập ngũ thời chiến | | | Trực tiếp | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | |