3 | 2.000884.000.00 .00.H23 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | x | 10.000 đồng/trường hợp (trường hợp được tính là một hoặc nhiều chữ ký trong một giấy tờ, văn bản) |
4 | 2.000913.000.00 .00.H23 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | x | 30.000 đồng/hợp đồng, giao dịch. |
5 | 2.000927.000.00 .00.H23 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | x | 25.000 đồng/hợp đồng, giao dịch. |
6 | 2.000942.000.00 .00.H23 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | x | 2.000 đồng/trang; từ trang thứ 3 trở lên thu 1.000 đồng/trang, tối đa thu không quá 200.000 đồng/bản |
7 | 2.001035.000.00 .00.H23 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | x | 50.000 đồng/ hợp đồng, giao dịch |
8 | 2.001019.000.00 .00.H23 | Thủ tục chứng thực di chúc | x | 50.000 đồng/di chúc. |
9 | 2.001016.000.00 .00.H23 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | x | 50.000 đồng/văn bản. |
10 | 2.001406.000.00 .00.H23 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | x | 50.000 đồng/văn bản |